Chi phí lợi ích là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chi phí lợi ích là phương pháp kinh tế dùng để so sánh lợi ích nhận được với chi phí bỏ ra nhằm đánh giá giá trị ròng và mức độ hiệu quả của một quyết định. Phân tích này quy đổi các yếu tố tài chính và phi tài chính về cùng đơn vị đo để hỗ trợ lựa chọn phương án tối ưu khi nguồn lực bị giới hạn.

Khái niệm chi phí lợi ích

Chi phí lợi ích mô tả nguyên tắc so sánh giữa lợi ích kỳ vọng và chi phí phải bỏ ra khi đưa ra một quyết định kinh tế. Trong lĩnh vực phân tích chính sách và đánh giá dự án, phương pháp này giúp xác định liệu một hành động có mang lại giá trị ròng dương cho xã hội hay không. Cốt lõi của khái niệm nằm ở việc quy đổi mọi yếu tố có thể định lượng thành giá trị kinh tế để so sánh trên cùng một cơ sở. Các tổ chức quốc tế như OECDIMF xem đây là công cụ nền tảng trong hoạch định chính sách công.

Khái niệm chi phí lợi ích dựa trên giả định rằng người ra quyết định có xu hướng tối đa hóa lợi ích và tối thiểu hóa chi phí. Tuy nhiên, lợi ích có thể được biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau như lợi ích tài chính, lợi ích xã hội hoặc lợi ích dài hạn khó đo lường. Việc chuẩn hóa các yếu tố này dưới dạng giá trị kinh tế đòi hỏi sử dụng kỹ thuật định giá, mô hình chiết khấu và đánh giá rủi ro. Khi tất cả yếu tố được đưa về một đơn vị chung, nhà phân tích dễ dàng so sánh các phương án và lựa chọn phương án tốt nhất.

Bảng tóm tắt dưới đây minh họa vai trò của khái niệm chi phí lợi ích trong quy trình ra quyết định:

Yếu tố Ý nghĩa trong phân tích Tác dụng
Chi phí Phản ánh nguồn lực cần thiết Giúp xác định mức độ đầu tư hợp lý
Lợi ích Đo lường giá trị thu về Hỗ trợ so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn
Giá trị ròng Chênh lệch giữa lợi ích và chi phí Xác định tính khả thi của dự án

Các thành phần trong phân tích chi phí lợi ích

Phân tích chi phí lợi ích bao gồm hai nhóm yếu tố chính: nhóm chi phí và nhóm lợi ích. Chi phí gồm chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí cơ hội. Chi phí trực tiếp thể hiện các khoản phải chi ngay như đầu tư ban đầu, nhân lực, thiết bị và bảo trì. Chi phí gián tiếp bao gồm tác động phụ, ảnh hưởng lên môi trường hoặc những tổn thất không xuất hiện trong sổ sách kế toán. Chi phí cơ hội phản ánh giá trị bị bỏ qua khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.

Lợi ích được chia thành lợi ích tài chính, lợi ích xã hội và lợi ích phi tài chính. Lợi ích tài chính có thể đo được bằng dòng tiền thu về từ dự án. Lợi ích xã hội mô tả tác động tích cực đến cộng đồng, như cải thiện chất lượng sống hoặc giảm tỷ lệ bệnh tật. Lợi ích phi tài chính là sự cải thiện chất lượng môi trường, tăng mức độ an toàn hoặc sự thuận tiện cho người dùng. Các yếu tố này thường khó định giá và đòi hỏi mô hình định lượng chuyên biệt.

Dưới đây là danh sách các loại chi phí và lợi ích thường xuất hiện trong phân tích:

  • Chi phí trực tiếp: vốn đầu tư, chi phí vận hành, chi phí bảo trì
  • Chi phí gián tiếp: tác động môi trường, chi phí xã hội
  • Lợi ích tài chính: doanh thu, tiết kiệm chi phí
  • Lợi ích xã hội: tăng chất lượng sống, cải thiện giao thông
  • Lợi ích phi tài chính: tăng tính an toàn, tăng uy tín tổ chức

Chi phí cơ hội trong phân tích kinh tế

Chi phí cơ hội là giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi quyết định theo đuổi một phương án cụ thể. Đây là thành phần không thể thiếu trong phân tích chi phí lợi ích vì nó giúp tránh đánh giá sai lệch giá trị thật của một hành động. Thay vì chỉ xem xét chi phí trực tiếp, nhà phân tích phải tính đến những lợi ích bị mất khi không chọn phương án thay thế. Chi phí cơ hội thường xuất hiện trong các quyết định đầu tư công, giáo dục, y tế và phân bổ nguồn lực hạn chế.

Trong kinh tế học hiện đại, chi phí cơ hội được xem như tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả phân bổ nguồn lực. Khi nguồn lực có hạn, lựa chọn được ưu tiên phải tạo ra lợi ích xã hội lớn nhất so với các phương án khác. Việc bỏ qua chi phí cơ hội có thể khiến quyết định trở nên phi hiệu quả và gây lãng phí nguồn lực. Đặc biệt trong quản lý công, các tổ chức như World Bank luôn yêu cầu xem xét chi phí cơ hội khi đánh giá dự án.

Bảng dưới đây minh họa sự khác nhau giữa chi phí trực tiếp và chi phí cơ hội:

Loại chi phí Bản chất Ví dụ
Chi phí trực tiếp Chi tiêu thực tế phát sinh Chi phí mua thiết bị, thuê nhân công
Chi phí cơ hội Giá trị của lựa chọn bị bỏ qua Lợi nhuận mất đi khi không đầu tư vào dự án khác

Các mô hình định lượng chi phí lợi ích

Các mô hình định lượng được sử dụng để chuyển toàn bộ chi phí và lợi ích về một hệ đo lường chung. Một trong các mô hình phổ biến nhất là giá trị hiện tại ròng (NPV). Mô hình này tính toán chênh lệch giữa tổng lợi ích và tổng chi phí sau khi đã chiết khấu theo thời gian. Công thức cơ bản thể hiện quan hệ giữa dòng lợi ích, dòng chi phí và tỷ lệ chiết khấu:

NPV=t=0nBtCt(1+r)tNPV = \sum_{t=0}^{n} \frac{B_t - C_t}{(1+r)^t}

Bên cạnh NPV, tỷ lệ lợi ích chi phí (BCR) là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ hiệu quả tương đối giữa lợi ích thu được và chi phí bỏ ra. Nếu BCR lớn hơn 1, dự án được coi là có lợi về mặt kinh tế. Trong khi đó, phân tích chi phí hiệu quả là công cụ thường dùng khi lợi ích khó quy đổi thành giá trị tiền tệ, chẳng hạn trong lĩnh vực y tế khi đánh giá chi phí cho mỗi đơn vị cải thiện sức khỏe.

Dưới đây là danh sách một số mô hình thường dùng:

  • Giá trị hiện tại ròng (NPV)
  • Tỷ lệ lợi ích chi phí (BCR)
  • Phân tích chi phí hiệu quả (CEA)
  • Phân tích độ nhạy kết hợp chiết khấu

Ứng dụng trong phân tích dự án

Phân tích chi phí lợi ích là công cụ trung tâm trong đánh giá dự án đầu tư công, cơ sở hạ tầng, y tế và giáo dục. Khi nguồn lực hạn chế, chính phủ cần xác định dự án nào tạo ra giá trị ròng cao nhất cho xã hội. Quá trình này đòi hỏi tính toán rõ ràng chi phí đầu tư, chi phí vận hành, chi phí môi trường và lợi ích dài hạn. Các tổ chức quốc tế như World Bank thường yêu cầu báo cáo chi phí lợi ích như điều kiện đánh giá tính khả thi của dự án vay vốn.

Trong lĩnh vực giao thông, phân tích chi phí lợi ích được dùng để đánh giá lợi ích giảm ùn tắc, tiết kiệm thời gian di chuyển và giảm chi phí nhiên liệu. Trong ngành y tế, nó hỗ trợ xác định mức đầu tư hợp lý cho các chương trình tiêm chủng, bệnh viện hoặc hệ thống chăm sóc cộng đồng dựa trên lợi ích xã hội dài hạn như giảm tỷ lệ tử vong hoặc tăng năng suất lao động. Phân tích này cũng giúp định lượng tác động kinh tế của việc cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Bảng sau minh họa các thành phần chính khi đánh giá dự án công:

Loại yếu tố Mô tả Ví dụ
Chi phí đầu tư Chi phí ban đầu để xây dựng hoặc mua sắm Xây cầu, mở rộng bệnh viện
Lợi ích kinh tế Tăng năng suất, giảm chi phí xã hội Giảm thời gian di chuyển
Lợi ích xã hội Tác động tích cực đến cộng đồng Nâng cao sức khỏe dân cư

Ứng dụng trong ra quyết định doanh nghiệp

Trong khu vực tư nhân, phân tích chi phí lợi ích là công cụ chiến lược để lựa chọn dự án, đánh giá đầu tư và tối ưu hóa nguồn lực. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp này để so sánh các lựa chọn kinh doanh như mở rộng thị trường, đầu tư dây chuyền sản xuất hoặc triển khai công nghệ mới. Khi chi phí và lợi ích được lượng hóa rõ ràng, doanh nghiệp có thể xác định phương án mang lại giá trị ròng lớn nhất.

Phân tích chi phí lợi ích cũng hỗ trợ đánh giá rủi ro. Doanh nghiệp thường xây dựng nhiều kịch bản khác nhau với giả định thay đổi về doanh thu, chi phí vận hành hoặc biến động thị trường. Phân tích độ nhạy giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả dự án. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường cạnh tranh cao, nơi sai sót trong quyết định đầu tư có thể gây tổn thất lớn.

Dưới đây là danh sách các câu hỏi doanh nghiệp thường giải đáp thông qua phân tích chi phí lợi ích:

  • Dự án có mang lại lợi nhuận cao hơn chi phí đầu tư hay không?
  • Trong các phương án kinh doanh, phương án nào có giá trị ròng cao nhất?
  • Rủi ro nào tác động lớn nhất đến khả năng sinh lời?
  • Mức chiết khấu nào phản ánh đúng điều kiện thị trường?

Lợi ích và hạn chế của phân tích chi phí lợi ích

Phân tích chi phí lợi ích có lợi thế lớn trong việc cung cấp góc nhìn toàn diện về tác động của quyết định kinh tế. Khi mọi yếu tố được lượng hóa, nhà phân tích dễ dàng so sánh và đánh giá mức độ hiệu quả của từng phương án. Phương pháp này giúp tăng tính minh bạch và khách quan trong quyết định đầu tư, đặc biệt trong lĩnh vực công, nơi việc sử dụng ngân sách cần được giám sát chặt chẽ.

Tuy nhiên, phân tích chi phí lợi ích không tránh khỏi hạn chế. Nhiều lợi ích xã hội khó lượng hóa chính xác như giá trị môi trường, mức độ an toàn hoặc hạnh phúc của người dân. Việc sử dụng mô hình chiết khấu cũng gây tranh luận, vì tỷ lệ chiết khấu thấp có thể làm tăng giá trị lợi ích dài hạn, trong khi tỷ lệ cao lại ưu tiên lợi ích ngắn hạn. Ngoài ra, chất lượng dữ liệu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả, đặc biệt khi dự án phức tạp hoặc dữ liệu không đầy đủ.

Bảng sau mô tả ưu và nhược điểm nổi bật:

Khía cạnh Ưu điểm Hạn chế
Định lượng Dễ so sánh các phương án Khó đo lường giá trị phi tài chính
Tính minh bạch Cung cấp cơ sở khách quan Phụ thuộc chất lượng dữ liệu
Dài hạn Đánh giá lợi ích lâu dài Nhạy cảm với tỷ lệ chiết khấu

Các yếu tố gây sai lệch trong phân tích

Nhiều yếu tố có thể làm sai lệch kết quả phân tích chi phí lợi ích. Sai lệch dữ liệu là nguyên nhân phổ biến nhất, thường xuất hiện khi ước tính lợi ích hoặc chi phí không chính xác. Dữ liệu không đầy đủ hoặc sai lệch có thể dẫn đến đánh giá sai hướng và gây thiệt hại tài chính. Mô hình chiết khấu không phù hợp cũng có thể làm thay đổi đáng kể giá trị ròng của dự án, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.

Thiên lệch chính trị hoặc lợi ích nhóm đôi khi tác động vào quá trình phân tích, đặc biệt trong các dự án công. Khi mục tiêu chính trị được ưu tiên hơn hiệu quả kinh tế, kết quả phân tích có thể bị bóp méo. Để giảm sai lệch, các tổ chức như OECD khuyến nghị sử dụng kiểm định giả định, minh bạch hóa nguồn dữ liệu và tiến hành đánh giá độc lập.

Dưới đây là danh sách các yếu tố thường gây sai lệch:

  • Dữ liệu thiếu hoặc không chính xác
  • Tỷ lệ chiết khấu không phù hợp
  • Thiên lệch chính trị và lợi ích nhóm
  • Mô hình định giá không phản ánh thực tế
  • Đánh giá không bao gồm rủi ro dài hạn

Tiêu chuẩn quốc tế về phân tích chi phí lợi ích

Nhiều tổ chức quốc tế xây dựng bộ tiêu chuẩn hướng dẫn phân tích chi phí lợi ích để đảm bảo tính nhất quán, minh bạch và độ tin cậy của kết quả. World Bank yêu cầu chuẩn hóa các bước ước tính chi phí, lợi ích, chiết khấu và phân tích rủi ro trong quá trình thẩm định dự án. European Investment Bank (EIB) cũng ban hành hướng dẫn chi tiết về thẩm định kinh tế nhằm hỗ trợ các quốc gia thành viên đánh giá hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực hạ tầng.

Các tiêu chuẩn này nhấn mạnh sự cần thiết của dữ liệu minh bạch, mô hình định giá phù hợp và đánh giá rủi ro toàn diện. Việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế giúp các quốc gia và doanh nghiệp đảm bảo tính so sánh giữa các dự án và tăng mức độ tin cậy khi kêu gọi vốn đầu tư.

Bảng sau minh họa một số tiêu chí chính trong tiêu chuẩn phân tích quốc tế:

Tổ chức Tiêu chí chính Ứng dụng
World Bank Chiết khấu, định giá xã hội, phân tích rủi ro Đánh giá dự án phát triển
OECD Minh bạch dữ liệu, đánh giá phi tài chính Hướng dẫn hoạch định chính sách
EIB Ước tính chi phí dài hạn Thẩm định hạ tầng châu Âu

Tài liệu tham khảo

  • International Monetary Fund. Economic Principles Overview. Tại: https://www.imf.org
  • OECD. Cost Benefit Analysis Guidelines. Tại: https://www.oecd.org
  • World Bank. Project Economic Analysis. Tại: https://www.worldbank.org
  • European Investment Bank. Economic Appraisal Methods. Tại: https://www.eib.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chi phí lợi ích:

Chi phí và lợi ích môi trường, kinh tế và năng lượng của nhiên liệu sinh học biodiesel và ethanol Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 103 Số 30 - Trang 11206-11210 - 2006
Hậu quả môi trường tiêu cực của nhiên liệu hóa thạch và những mối quan ngại về nguồn cung dầu mỏ đã thúc đẩy việc tìm kiếm các loại nhiên liệu sinh học tái tạo cho giao thông vận tải. Để có thể trở thành một sự thay thế khả thi, một loại nhiên liệu sinh học cần phải cung cấp một mức năng lượng ròng dương, có lợi cho môi trường, cạnh tranh về kinh tế và có thể sản xuất với khối lượng lớn mà không g... hiện toàn bộ
Phân tích chi phí-lợi ích của điều trị không dùng thuốc cho bệnh tăng huyết áp Dịch bởi AI
Journal of Internal Medicine - Tập 230 Số 4 - Trang 307-312 - 1991
Tóm tắt. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã so sánh một chương trình điều trị không dùng thuốc (NPT) và phương pháp điều trị bằng thuốc truyền thống cho bệnh tăng huyết áp thông qua một phân tích chi phí-lợi ích. Chương trình NPT bao gồm 400 bệnh nhân và được thực hiện tại 8 trung tâm y tế trong khoảng thời gian từ năm 1984 đến 1986. Chương trình bao gồm việc thăm khám hàng tháng bởi y tá, thăm kh... hiện toàn bộ
Biến đổi khí hậu và việc tái đánh giá phân tích chi phí-lợi ích Dịch bởi AI
Climatic Change - Tập 151 - Trang 43-54 - 2017
Việc đánh giá chính sách khí hậu đã trở thành một ứng dụng quan trọng của phân tích chi phí-lợi ích (CBA). Tuy nhiên, công cụ này, như đã được sử dụng rộng rãi trước đây, không phù hợp cho vấn đề này. Về mặt không gian, tác động của biến đổi khí hậu vượt ra ngoài biên giới quốc gia và, về mặt thời gian, chúng vượt ngoài quy mô thời gian giữa các thế hệ. CBA, ở hình thức tiêu chuẩn của nó, dựa trên... hiện toàn bộ
#phân tích chi phí-lợi ích; biến đổi khí hậu; công bằng không gian; chiết khấu; các thế hệ; sự phát triển lịch sử
Chi phí và lợi ích của sự khác biệt trong thời điểm giảm phát thải khí nhà kính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 1165-1179 - 2015
Hầu hết các nghiên cứu mô hình hóa khám phá các kịch bản giảm thiểu khí nhà kính lâu dài tập trung vào các con đường phát thải tiết kiệm chi phí hướng tới một mục tiêu khí hậu nhất định, như mục tiêu khí hậu được quốc tế công nhận là thực hiện duy trì sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C so với mức trước công nghiệp (mục tiêu 2°C). Tuy nhiên, thời điểm khác nhau của việc giảm thiểu dẫn đến sự gi... hiện toàn bộ
#giảm thiểu khí nhà kính #chi phí khí hậu #hành động sớm #hành động dần dần #hành động trì hoãn #tỷ lệ chiết khấu
PHÂN TÍCH KHÍA CẠNH KỸ THUẬT VÀ TÀI CHÁNH CỦA MÔ HÌNH NUÔI TÔM SÚ (PENAEUS MONODON) THÂM CANH Ở SÓC TRĂNG, BẠC LIÊU VÀ CÀ MAU
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - Trang 114-122 - 2014
Phân tích khía cạnh kỹ thuật và tài chánh của mô hình nuôi tôm sú thâm canh trong vùng chịu tác động của biến đổi khí hậu, nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 ? 3 năm 2012 thông qua việc phỏng vấn trực tiếp 93 hộ nuôi tôm sú ở Sóc Trăng, Bạc Liêu và Cà Mau. Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt về tổng diện tích trang trại ở 3 tỉnh. Tuy nhiên có sự khác biệt về diện tích trung bình ao ... hiện toàn bộ
#Tôm sú (Penaeus monodon) #nuôi thâm canh #năng suất #sản lượng #chi phí #lợi nhuận
ĐÁNH GIÁ CHI PHÍ LỢI ÍCH CỦA VIỆC TRIỂN KHAI HỆ THỐNG ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH NGOẠI TRÚ TRỰC TUYẾN TẠI KHOA KHÁM BỆNH, BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HCM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Trên nền tảng ứng dụng công nghệ 4.0 thì nhiều dịch vụ trực tuyến đã và đang được triển khai, bao gồm cả đăng ký lịch khám bệnh trực tuyến ngoại trú trên nền tảng Internet (ORS). Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (UMC) là một trong những đơn vị đi đầu trong việc triển khai mô hình trên. Trọng tâm của nghiên cứu này là sử dụng Phân tích chi phí - lợi ích trung gian với mức độ đán... hiện toàn bộ
#hệ thống đăng ký khám bệnh trực tuyến #phân tích chi phí – lợi ích #tỷ suất chi phí lợi ích #giá trị hiện tại ròng
Phân tích chi phí lợi ích phục hồi rừng ngập mặn đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 133-137 - 2015
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp phân tích chi phí lợi ích (CBA) để đánh giá và so sánh hiệu quả kinh tế của hai phương án sử dụng tài nguyên khác nhau ở đầm Thị Nại, tỉnh Bình Định là: (i) Phát triển nuôi trồng thủy sản và (ii) Phục hồi rừng ngập mặn trên đầm Thị Nại. Trên cơ sở đó, các chỉ số đánh giá hiệu quả kinh tế của hai phương án được phân tích và so sánh. Kết quả nghiên cứu cho thấy phư... hiện toàn bộ
#biến đổi khí hậu #đầm Thị Nại #phân tích chi phí lợi ích #rừng ngập mặn #tỉnh Bình Định
ĐÁNH GIÁ CHI PHÍ LỢI ÍCH CỦA VIỆC TRIỂN KHAI HỆ THỐNG ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH NGOẠI TRÚ TRỰC TUYẾN TẠI KHOA KHÁM BỆNH, BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HCM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Trên nền tảng ứng dụng công nghệ 4.0 thì nhiều dịch vụ trực tuyến đã và đang được triển khai, bao gồm cả đăng ký lịch khám bệnh trực tuyến ngoại trú trên nền tảng Internet (ORS). Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh (UMC) là một trong những đơn vị đi đầu trong việc triển khai mô hình trên. Trọng tâm của nghiên cứu này là sử dụng Phân tích chi phí - lợi ích trung gian với mức độ đán... hiện toàn bộ
#hệ thống đăng ký khám bệnh trực tuyến #phân tích chi phí – lợi ích #tỷ suất chi phí lợi ích #giá trị hiện tại ròng
Tìm hiểu vấn đề chi phí và lợi ích khi thực hiện IFRS ở Anh và ở Ý
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 43-46 - 2013
IFRS (Chuẩn mực lập báo cáo tài chính quốc tế) là điều kiện để đảm bảo các doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới áp dụng các nguyên tắc kế toán một cách thống nhất trong công tác lập báo cáo tài chính. Với IFRS liên tục thích nghi và thay đổi, phân tích những kinh nghiệm thực hiện IFRS của các công ty niêm yết để đánh giá xem liệu các bên hữu quan có các nền văn hóa, truyền thống, kinh tế và ... hiện toàn bộ
#Italy #chuẩn mực lập báo cáo tài chính quốc tế #chi phí và lợi ích #Vương quốc Anh #các bên hữu quan
Tỉ lệ chi phí/lợi ích và ảnh hưởng của các quy trình bảo quản mẫu đến các mẫu số lượng trong sinh thái đáy Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 71 - Trang 1-10 - 2017
Một số nghiên cứu về tập hợp sinh vật đáy đã thử nghiệm ảnh hưởng của các quy trình bảo quản khác nhau đến sinh khối, nhưng ảnh hưởng của chúng đến các mẫu số lượng (số loài và mức độ phong phú) vẫn chưa được làm rõ. Chúng tôi đã đánh giá ảnh hưởng của hai quy trình bảo quản mẫu đến các mẫu số lượng trong sinh thái học đáy. Mười điểm lấy mẫu đã được phân bố một cách hệ thống trên hai loại trầm tíc... hiện toàn bộ
Tổng số: 45   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5